Có 2 kết quả:
診間 zhěn jiān ㄓㄣˇ ㄐㄧㄢ • 诊间 zhěn jiān ㄓㄣˇ ㄐㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
examination room (in a doctor's office)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
examination room (in a doctor's office)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0